Có 2 kết quả:
气塞 qì sāi ㄑㄧˋ ㄙㄞ • 氣塞 qì sāi ㄑㄧˋ ㄙㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airlock
(2) air block
(3) fipple (in the mouthpiece of wind instrument)
(2) air block
(3) fipple (in the mouthpiece of wind instrument)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airlock
(2) air block
(3) fipple (in the mouthpiece of wind instrument)
(2) air block
(3) fipple (in the mouthpiece of wind instrument)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0